- Từ điển Việt - Anh
Năng lượng Rydberg
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Rydberg energy
Xem thêm các từ khác
-
Năng lượng sạch
clean energy -
Năng lượng sinh học
bioenergetics -
Năng lượng sinh lý học
physiological energy -
Năng lượng sơ cấp
primary emission, primary energy, primary power, prime power -
Năng lượng sóng
wave energy, wave motion, wave power -
Ăng ten phản sóng
reflector antenna, antenna reflector -
Ăng ten phản xạ
reflecting antenna, ăng ten phản xạ hình trụ, cylindrical reflecting antenna -
Ăng ten phản xạ (vô tuyến vũ trụ)
reflector antenna -
Ăng ten phát
beam antenna, sending antenna, transmission antenna, transmit antenna, transmitting aerial, transmitting antenna, transmitting antenna (ta), x mit antenna,... -
Ăng ten quả trám
diamond antenna, rhombic aerial, rhombic antenna -
Ăng ten quay được
rotarytable antenna -
Ăng ten quay, tay quay
spinner, giải thích vn : Ăng ten thu phát sóng rađa tự động quay phối hợp với hệ thống rađa gần đó . 2 . thiết bị quay xung... -
Sự trông coi
lookdown, supervision of loading, supervision of unloading -
Sự trồng lại rừng
reforestation, reafforestation -
Sự trong mờ
translucence -
Sự trông nom các kho dễ cháy
care of inflammable stores -
Sự trồng rừng
forestation, afforestation -
Năng lượng tác dụng
active energy, công tơ năng lượng tác dụng, active energy meter -
Năng lượng tách
separation energy -
Năng lượng tại độ 0
zero point energy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.