- Từ điển Việt - Anh
Năng suất (trong một) giờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hourly output
Xem thêm các từ khác
-
Năng suất (truyền)
throughput -
Năng suất (xử lý) sự cố
problem throughput -
Năng suất băng tải
conveying capacity -
Năng suất bảo quản lạnh
chilled storage capacity, cold-storage capacity, refrigerated storage capacity -
Năng suất bay hơi
evaporated capacity, evaporative capacity, evaporative power, evaporator capacity, evaporator duty, evaporator performance, evaporator yield -
Năng suất biên
marginal productivity -
Năng suất biến động
varying capacity -
Năng suất biểu kiến
apparent power -
Năng suất bình ngưng
condensing capacity -
Năng suất bốc hơi
evaporative efficiency -
Năng suất bơm
pumpage, pumping power -
Năng suất cao
flowing chip lathe, high performance, high-efficiency, quạt năng suất cao, high-performance fan, sự phay năng suất cao, high performance milling,... -
Năng suất cấp
delivery capacity, delivery rate, discharge capacity -
Năng suất cấp một
first-stage capacity -
Năng suất cấp thứ nhất
first stage capacity -
Năng suất cắt
cutting capacity -
Ảnh chụp tự động bằng phóng xạ
autoradiograph, giải thích vn : hình ảnh có được do chụp tự động bằng phóng [[xạ.]]giải thích en : an image produced by autoradiography.... -
Anh đào
danh từ, inverted image, reversed image, cherry, cherry -
Ảnh điểm
point image, quang sai của ảnh điểm, aberration of point image -
Ảnh điện
electric image, image, ảnh điện tử, electron image, ảnh điện tử, electronic image, ảnh điện tử thứ cấp, secondary electron image,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.