- Từ điển Việt - Anh
Năng suất lạnh danh định
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
nominal refrigeration
nominal ton
Xem thêm các từ khác
-
Năng suất lạnh danh định chuẩn
standard rating refrigeration -
Năng suất lạnh định mức
rated refrigerating capacity -
Năng suất lạnh đo được
measured refrigerating capacity -
Năng suất lạnh dư thừa
excess refrigerating capacity -
Năng suất lạnh hiện
sensible cooling effect, sensible refrigerating capacity -
Năng suất lạnh hiện (cảm giác được)
sensible cooling effect -
Năng suất lạnh hiện rõ
sensible-cooling effect -
Năng suất lạnh hiệu dụng
net cooling capacity, net refrigeration capacity -
Ảnh hưởng đường dây
line influence -
Sự triệt nhiễu
interference suppression, static suppression -
Năng suất lạnh hiệu quả
effective cooling capacity -
Năng suất lạnh khi đầy tải
full-load refrigerating capacity, full load refrigerating capacity -
Năng suất lạnh lý thuyết
theoretical refrigeration capacity -
Năng suất lạnh một phần tải
part-load refrigerating capacity -
Năng suất lạnh quy ước
conventional refrigerating capacity -
Năng suất lạnh riêng
specific refrigerating effect -
Năng suất lạnh sẵn có
available ton -
Năng suất lạnh theo công suất hãm
refrigerating effect per brake horsepower -
Năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét)
refrigerating effect per unit of swept volume -
Năng suất lạnh theo năng suất hãm
refrigerating effect per brake horsepower
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.