- Từ điển Việt - Anh
Nước chảy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flowing water
jump
lotic
running water
Xem thêm các từ khác
-
Nước chảy (chìm ngập)
backwater jump -
Nước chảy chậm
trickling water -
Thanh dẫn hướng
gib, guide rod, guide strip, guiding, steering drag-link, straight guide, work rest blade -
Thanh dẫn nối đất
earth bus, earthing bus, grounding bus -
Thanh dẫn tiếp đất
earth bus, earthing bus, ground bus, grounding bus -
Đá nam châm
magnetite, loadstone; magnet., loadstone, lodestone -
Đa năng
all-purpose, general-purpose, general-purpose (a-no), general-purpose (gp), multi-purpose, pluripotential, utility, máy đào đa năng, all-purpose excavator,... -
Đa nền
cross-platform, basement rock, bed rock, bed stone, bedding stone, bedrock, original rock -
Đá ngầm
oust (by underhand tricks), supplant., hidden rock, ledge, reef, ridge, shelf, skerry, đá ngầm bao, encircling reef, đá ngầm chắn, barrier reef,... -
Nước chảy chính qui
classic hydraulic jump -
Nước chảy cuồn cuộn
dashing water -
Nước chảy hoàn chỉnh
direct hydraulic jump -
Nước chảy hoàn toàn
perfect jump -
Nước chảy ngược
backwater, damming-up -
Nước chảy tan
melt water -
Nước chảy từ vết nứt
crack water -
Nước chảy xiết
flush water, swift water -
Nước chết
dead water, slack water, mức nước chết, dead water level -
Nước chia khối
batched water, giải thích vn : nước dùng để thêm vào bê tông hay vữa ngay trước quá trình trộn hay khi bắt đầu quá trình... -
Nước cho
donor country
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.