- Từ điển Việt - Anh
Nước muối clorua canxi CaCl2
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
CaCl2 brine
calcium chloride brine
Xem thêm các từ khác
-
Nước muối cùng tinh
eutectic brine, eutectic sol -
Nước muối kết đông
freezing brine, frozen brine -
Nước muối làm lạnh
brine, giải thích vn : chất lỏng được làm lạnh bởi một hệ thống hóa lạnh dùng để trao đổi nhiệt . -
Nước muối ơtecti
eutectic brine, eutecticsol -
Nước muối pha loãng
diluted brine, dilute bittern, weak cooling -
Nước muối phun sương
atomized brine -
Nước muối tái tuần hoàn
recirculating brine -
Nước nặng
(hóa học)heavy water., deuteroxyde, heavy water, lò phản ứng nước nặng, heavy water reactor -
Thân quặng bị đứt gãy
faulted deposit -
Thân quặng hình trụ
pipe vein -
Thân quặng nghiêng
ore course -
Than rửa sạch
dressed coal -
Thần sa
zinnober -
Nước ngâm chiết
leach liquor, mash liquor -
Than thải (đổ đống)
dump coal -
Than thô
lump coal, round coal -
Than thổi chưng
retort carbon -
Nước ngưng (tụ)
condensation water -
Than tinh tuyển
fancy coal -
Than trắng
white coal, page body, water-power, white coal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.