- Từ điển Việt - Anh
Nước rãnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drain water
sludge
Xem thêm các từ khác
-
Nước rất trong
high purity water -
Nước rỉ
seepage water, sự tháo nước rỉ thấm, seepage water drainage -
Nước rìa
edge water -
Nước rìa (địa chất)
edge water -
Nước rò rỉ
leak water, leakage water, percolating water, seepage water, máy bơm nước rò rỉ, leakage water pump -
Nước rơi khí quyển
atmospheric precipitation, precipitation -
Nước rơi từ khí quyển
liquid precipitation -
Nước ròng
như nước xuống, ebb tide, low tide, low water, nước ròng cực tiểu, minimum low water, độ cao nước ròng, low-water mark -
Nước ròng cực tiểu
minimum low water -
Nước rửa
wash liquid, wash water, washable water, washing water, giải thích vn : nước tiếp xúc với khí hay các dòng chảy chất lỏng , các bánh... -
Thang
danh từ, blue coal, gauge, ladder, range, erect, linear, perpendicular, rectilineal, right, straightforward, scale, month, ladder, scale, range, gamut,... -
Thang băng
escalator, escape tor, balance, level, mope pole, equilibrium, in balance, giá thăng bằng, balance support, mất thăng bằng, over-balance, ống... -
Dầm siêu tĩnh
hyperstatic beam, indeterminate beam, statically indeterminate beam -
Đám sợi
cluster -
Dầm tạm
needle -
Dầm tăng cứng
bracing boom, reinforcing beam, stiffening girder, strut framed beam, trussed beam, dầm tăng cứng hai trụ chống, double strut trussed beam -
Đá nhỏ
fine ice, polygon ice, small ice -
Nước ruột cây đá
core water -
Nước sạch
clean water, fresh water, pure water, luật về nước sạch, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa (cleanwater act) -
Nước sản xuất
industrial water, process water, country of origin, producing country, đường dẫn nước sản xuất sinh hoạt, public use and industrial water...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.