- Từ điển Việt - Anh
Nước thải đã làm sạch
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
purified sewage water
Xem thêm các từ khác
-
Nước thải đã lắng trong
clarified sewage water -
Nước thải được làm trong
clarified sewage -
Nước thải được lắng trong
settled sewage -
Đá olivin
olivine rock -
Đá ôxi hóa
blossom rock, oxidized -
Đã peclo hóa
perchlorinated -
Nước thải ra
discharge liquor, giải thích vn : 1 . bất kỳ một loại chất lỏng nào đã đi qua một dây chuyền xử lý./// 2 . nước thải từ... -
Nước thải sạch
fresh sewage -
Nước thải/ khí thải
effluent, giải thích vn : bất kỳ một loại chất lỏng hay khí bị thải từ hoạt động xử lý , còn gọi là nước [[thải.]]giải... -
Nước thấm lọc
infiltration water, soakage -
Thang đo cao
vertical scale, scale of height, altitude scale -
Thang độ cứng Mohr
mohr's scale of hardness -
Đã pha trộn
amalgamized -
Đá phấn amiăng
asbestos chalk -
Đá phấn Pháp
french chalk, giải thích vn : một loại đá tốt từ đất , dùng như một chất lọc hay chất bôi trơn [[khô.]]giải thích en :... -
Đá phân phiến
schistic rock -
Nước thấm rò
leakage water -
Nước thành phẩm
product water, giải thích vn : dòng nước chảy ra từ thiết bị [[lọc.]]giải thích en : the effluent water stream from a water purification... -
Nước thơm
aromatic water -
Đã phân tán
disseminated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.