- Từ điển Việt - Anh
Nước thải có dầu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oily discharge
oleiferous waste water
Xem thêm các từ khác
-
Nước thải công nghiệp
factory waste, industrial effluent, industrial sewage, industrial sewage water, industrial waste water, pollutant effluents, process wastes, trade effluent,... -
Nước thải đã lắng
settled sewage -
Nước thải gián tiếp
indirect waste, ống thoát nước thải gián tiếp, indirect waste pipe -
Thang cứu hỏa
fire escape, fire ladder, escape ladder, ladder escape, cầu thang cứu hỏa, fire escape stairs -
Thắng đậu
brake, packing, brake, parking, parking brake -
Đá ở sâu
abyssal rock, plutonic rock -
Đa ống
plurigenus, laterite, cylindrical ice, tube ice, plinthite -
Đá ốp
dressed stone, facing stone, veneer stone -
Đá ốp chân tường
pintle stone -
Đa pha
multiphase, polyphase -
Nước thải nguyên trạng
raw rubber -
Nước thải nhà bếp
kitchen waste water -
Nước thải nhiễm bẩn
infectious swage water -
Nước thải nội trợ
household wastewater -
Nước thải sản xuất
industrial sewage water -
Nước thải sinh hoạt
domestic sewage, domestic waste, household sewage, domestic wastes -
Nước thải sông
influent -
Nước thải thành phố
municipal sewage, municipal waste -
Nước thải thu hồi
reclaimed waste water -
Nước thải trong nhà
domestic sewage, sanitary sewage, soil, ống ( đứng ) xả nước thải trong nhà, soil pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.