- Từ điển Việt - Anh
Nướng lò
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bake
Xem thêm các từ khác
-
Nướng than
carbonado -
Nuốt
Động từ., swallow, absorb, to swallow. -
Nút
Danh từ.: cork; stopper; stoople., button., Danh từ.: knot., back cylinder cover,... -
Thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute centigrade temperature scale, absolute temperature scale, kelvin scale, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin, kelvin absolute temperature... -
Đá rìa
edger block, jamb block -
Đá rỗng
hollow stone -
Đã rút gọn
simplified -
Đa sắc
polychromy, polychromatic -
Đá sắc cạnh
beveled stone, scree, wedge-shaped stone -
Nút ấn
button, press button, push-button, snap-on cap, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ... -
Nút bấm
button, kitty, knob, num pad, press button, punchbutton key, push-button, tack, giải thích vn : trong các giao diện người-máy bằng đồ họa... -
Đã sàng
screened, graded coal, quặng đã sàng, screened ore, than đã sàng, screened coal -
Đà sắt chữ I
i beam -
Đá sâu
abyssal rock, deep seated rock, plutonite -
Đá sau nổ mìn
blasted stone -
Đã sấy
dried -
Đá sét
argillaceous rock, argillite argillite, clay rock, clayey rock, claystone, marl -
Đá siêu bazơ
ultrabasic, ultrabasic rock -
Đá silic
flint, siliceous rock, silicic rock, đá silic chuyển tiếp, medio silicic rock -
Nút bít kín (thiết bị chất dẻo)
sealing plug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.