Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nấc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Step; stair ; step; turn.
nấc thang
step of a ladder.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

climbers
instance
nick
notch
singulation
singultus
step

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fleshy
lean

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top