- Từ điển Việt - Anh
Nấc
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
Step; stair ; step; turn.
- nấc thang
- step of a ladder.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
climbers
instance
nick
notch
singulation
singultus
step
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fleshy
lean
Xem thêm các từ khác
-
Sự tối ưu Pareto
pareto optimality, giải thích vn : phân chia các tài nguyên đạt tới sản lượng sản xuất cao [[nhất.]]giải thích en : the allocation... -
Sự tôi và ram
tempering, quenching and tempering -
Sự tôn cao
heightening -
Sự tổn hao
loss, depletion -
Sự tổn hao áp lực
loss of pressure -
Nặc danh
anonymous., anonymity, anonymous, thư nặc danh, an anonymous letter., ftp nặc danh, anonymous ftp, giao thức chuyển tệp nặc danh, anonymous... -
Nách dầm
beam haunch, haunch, haunch, tapered haunch -
Nai cái
doe -
Nai đực
stag -
Nài xin
beseech., solicit -
Năm
Danh từ.: year., Danh từ.: five., five, year, fungus, hold, year, cap, fungus,... -
Năm (5)
five -
Nằm (giữa) các lớp
imbedded -
Nấm nhà
wood fungus -
Năm nhiệt đới
tropical year -
Năm nhuận
leap year., leap year, leap year, leap year (leap-year) -
Nấm nước thải
sewage fungus -
Nằm ở dưới
low-lying -
Ăng ten
danh từ, aerial, antenna, antenna (s), aerial, antenna, giải thích vn : phần phát hoặc thu các sóng vô tuyến . -
Sự tổn thất
casualties, damage, loss, injury, sự tổn thất ( năng lượng khi ) làm việc, working loss es, sự tổn thất áp lực, pressure loss, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.