- Từ điển Việt - Anh
Nắp dẫn khí (xú páp) vào
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air intake valve
Xem thêm các từ khác
-
Nạp dầu
oil charge, oil charging -
Nắp đầu cực
terminal cover -
Nắp đầu mút
end plate -
Anôt tăng tốc
accelerating anode, second anode -
Anôt thứ hai
accelerating anode, second anode -
Sự truyền năng lượng
energy transfer, energy transmission, power take-off, power transmission -
Sự truyền nhiệt
thermal conduction, conduction, heat propagation, heat transfer, heat transmission, heat transmission [transport, heating transfer, heating transmission,... -
Sự truyền nhiệt ngang
lateral heat transfer -
Nắp đầu ống
bradenhead cap for the casing -
Nắp đầu van
valve cap -
Nắp đáy
bottom cap, sliding lid, bonnet, cover hood, cover plate, crown cover, filler cap, hood, obturator, top cover, fill, fill up -
Nắp đậy (giếng thăm)
annular plate -
Nắp đậy chặt bằng ma sát
friction snap-on cap -
Nắp đậy khói
fume hood -
Nắp đậy lỗ chui qua
manhole cover -
Nắp đậy máy
bonnet, cowling, hood, giải thích vn : nắp bằng kim loại để đậy [[máy.]]giải thích en : a metal casing that houses an engine. -
Nắp đậy nhanh
snap head, snap-on lid -
Nắp đậy ống khói
funnel bonnet -
Nắp đậy ống thông hơi
ventilation hood -
Antraxen
anthracene, dầu antraxen, anthracene oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.