- Từ điển Việt - Anh
Nếp gấp xiên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oblique fold
Xem thêm các từ khác
-
Nếp gãy
broken fold -
Nép giữ kính
bulge, bead, collar, flange, glazing bead -
Nẹp gỗ
molding, strip -
Nẹp gỗ dùng đóng đinh
wood nailing strip -
Nẹp gỗ ép
cover strip -
Nếp gợn
corrugations, crimp, crimps, pucker, wrinkle -
Áp suất hút
back pressure, inlet pressure, intake pressure, suction head, suction pressure, suction pressure, khống chế áp suất hút, back pressure control,... -
Áp suất hút vào
intake pressure, inlet pressure, discharge pressure, head pressure -
Áp suất kế
gauge pressure, pressure gauge, áp suất kế của dầu, oil-pressure gauge -
Áp suất kế của dầu
oil-pressure gauge -
Áp suất khí
gas pressure, áp suất khí ở lỗ rỗng, pore gas pressure, rơle áp suất khí, gas pressure relay, van giảm áp suất khí, gas pressure-reducing... -
Áp suất khí áp kế
barometric pressure -
Áp suất khí ở lỗ rỗng
pore gas pressure -
Áp suất khí quyển
air pressure, atmospheric pressure, barometric pressure, áp suất khí quyển thấp, low air pressure, áp suất khí quyển tiêu chuẩn, standard... -
Sự vận động
action, maneuver, manoeuvre, motion, movement, sự vận động kiến tạo, tectonic movement -
Sự vận động kiến tạo
tectonic movement -
Nếp kiến tạo
tectonic bank -
Nếp là
crease, pleat -
Nếp lồi
anticlinal, anticlinal fold, anticline, arch, arch core, up-fold -
Nếp lồi bị chặn
arrested anticline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.