- Từ điển Việt - Anh
Nếp lồi trọc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bald-headed anticline
Xem thêm các từ khác
-
Nếp lõm
(địa lý) synclinal., basin fold, kettle hole, synclinal, synclinal basin, synclinal fold, syncline, trough -
Nếp lõm cụt
branchy-syncline -
Nếp lõm đơn nghiêng
monoclinal synclinal -
Nếp lõm giả
pseudosyncline -
Nép lõm hình quạt
fan-shaped synclinal -
Nếp lõm hướng tâm
centroclinal fold -
Nếp lõm khu vực
regional syncline -
Nếp lõm kín
dosed syncline -
Nếp lõm phụ
auxiliary syncline -
Nếp lõm phức hợp
composite syncline -
Áp suất nén
compression pressure, áp suất nén tới hạn, critical compression pressure, giải thích vn : tổng áp suất sinh ra ở cuối thì nén của... -
Áp suất ngược
back pressure, áp suất ngược của khí thải, exhaust back pressure -
Áp suất nổ
bursting pressure -
Áp suất nước
water pressure, áp suất nước lỗ hổng, pore water pressure, thử áp suất nước bề mặt, water pressure test for blanket hole -
Áp suất ở lỗ hổng
pore pressure -
Sự vận hành chứng minh
proving run, proving trial, trial run -
Sự vận hành đơn thuần
single frequency operation -
Sự vận hành êm
smooth roller mill, quiet running -
Nếp nằm rạp
thrust fold -
Nếp nhăn
wrinkle (on the forehead...)., corrugated, corrugation, crease, crimp, dimple, furrow, lap, pleat, pucker, puckering, reinforcing crease, ripple, ruga,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.