- Từ điển Việt - Anh
Nền khuôn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bed
forming bed
Xem thêm các từ khác
-
Nền kinh tế
economics, economy, economy, nền kinh tế nội bộ, home economics, nền kinh tế phát triển, expanding economy, nền kinh tế quốc dân,... -
Áp lực hướng trục
axial thrust, end thrust, thrust -
Áp lực hút
boost pressure, suction pressure -
Áp lực kế
air gage, pressure gauge -
Áp lực khí
air-pressure -
Áp lực không đổi
constant pressure -
Áp lực không khí
air pressure, hệ áp lực không khí, air pressure system, sự đẩy bằng áp lực không khí, propulsion by air pressure -
Áp lực làm việc
operating pressure, working pressure, áp lực làm việc lớn nhất, maximum operating pressure, áp lực làm việc an toàn, safe working pressure,... -
Sự ước lượng
estimate, estimation, evaluation, estimate, estimation, evaluation, sự ước lượng hữu hiệu, efficiency estimation, sự ước lượng khoảng,... -
Sự ước tính
cost estimating, estimate, estimation, guess work, estimate, sự ước tính giá thành, cost estimate, sự ước tính sơ bộ, preliminary estimate,... -
Sự uốn
bend, bending, camber, creasing, crippling, crock, crook, deflection, deflexion, flection, flexion, flexure, folding, forming, inflection, inflexion, kink,... -
Sự uốn cong
beading, bend, bending, bend-over, bowing, crock, crooking, curve, curving, deflection, flexion, incuration, inflexion, sinuosity, sự uốn cong trong... -
Nền kinh tế nội bộ
home economics -
Nền kinh tế phát triển
expanding economy -
Nền kinh tế quốc dân
national economy -
Nền làm khô
drying bed -
Nén lặng
squelch, mạch nén lặng, squelch circuit -
Nền lò sưởi
chimney base -
Nền lớp trát
furring, lathing, plaster base -
Nền lục địa
continental platform, craton
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.