- Từ điển Việt - Anh
Nối bằng khớp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hinge
Xem thêm các từ khác
-
Nối bằng mặt vát
scarf -
Nối bằng vấu
interlock, joggle, key -
Nối bện, nối ghép
splice, giải thích vn : kết nối , hoặc làm hợp nhất: sự nối hoặc sự kiên kết ; trong trường hợp cụ thể mang các nghĩa... -
Nội bì
endoderm, hypoblast, intradermal -
Nơi bị nhiễm bẩn
contaminated site, problem site -
Telu
te (tellurium), telluric, tellurous, bạc chứa telu, telluric silver -
Tên
danh từ, descriptor, missile, nominal, appellation, style, title, arrow, name, chap,bloke -
Người điều khiển
director, driver, handler, helmsman, human operator, operator, operator, hệ người điều khiển, operator system, người điều khiển cần... -
Người điều khiển cần trục
crane operator -
Người điều tra
prospector, investigator -
Người định mức
rate fixer, rate setter, taskseter -
Người đo
gauger, instrumentman, measurer -
Nơi bị ô nhiễm
contaminated site, problem site -
Nội bộ
internal., in-house, internal, local (a-no), inside selling, sự chia rẽ nội bộ, internal division., giải thích vn : thuộc hay liên quan đến... -
Nổi bọt
foam., blister, blistery, bubble, foam, frothy, scum, spumous, brisk, bubble, froth, cốc bia nổi bọt, a glass of foaming beer. -
Tên chung
common name, common name (cn), generic name, general name -
Người đỡ đầu
sponsor, sponsor -
Người đo vẽ
surveyor, plotter, người đo vẽ địa hình, land surveyor -
Người dọc
teller -
Người đọc
reader
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.