- Từ điển Việt - Anh
Nội thành
Mục lục |
Thông dụng
A city's inlying areas, urban areas.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
interior of a city
intramural
Xem thêm các từ khác
-
Nông cạn
superficial; shallow., superficial, kiến thức nông cạn, superficial knowledge. -
Ngôn ngữ học
linguistics., linguistic, linguistics, ngôn ngữ học hiện đại, modern linguistics., mô hình ngôn ngữ học, linguistic model, đối tượng... -
Nhựa sống
Danh từ.: sap; vigour; energy., crude tar, sap, nhựa sống của thanh niên, the sap of youth. -
Nhục dục
carnal; fleshy; sexual; concupiscence., sensual -
Sưu tập
Động từ, danh từ, collection, compile, assemble, collection, to collect, collection -
Suy
Động từ, gradually less, to decline, to consider,to ponder over, to think carfully -
Suy ngẫm
như ngẫm nghĩ, think thoroughly -
Suy sụp
decline, fail, fall in, break, slump -
Nịnh nọt
như nịnh, smarmy -
Nô đùa
Động từ., frolic, to frolic. -
Ngữ pháp
danh từ., grammar, syntax, modernism, syntax grammar., bộ kiểm tra ngữ pháp, grammar checker, ngữ pháp bất ngữ cảnh, cf grammar, ngữ... -
Nô lệ
Danh từ.: slave., slave, thà chết còn hơn làm nô lệ, death sooner than slavery. -
Nội tiết
tính từ., endocrine, incretion, incretory, internal secretion, endocrine, hệ nội tiết, endocrine system, lồi mắt nội tiết, endocrine exophthalmos,... -
Nổi bật
be brought in relief, stand out in relief., famous, prominent, prominent, làm nổi bật, to set off., cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ,... -
Nội chiến
danh từ., civil war, civilwar. -
Tham vọng
danh từ, ambitious, ambition -
Thần bí
tính từ, mystic, mystical -
Thân cận
tính từ, inner, close, near -
Nói lắp
Động từ., stammer, stutter, to stammer, to stutter. -
Thả dù
Động từ, parachute, to drop by parachute, to parachute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.