- Từ điển Việt - Anh
Nợ nội bộ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
interior liabilities
Xem thêm các từ khác
-
Đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực
full-bodied currency -
Chuyến đi không chở hàng (của tàu)
ballast passage -
Nợ nóng
fixed deposit, floating debt -
Sự lọc sơ bộ
prefiltration, preliminary filtration -
Số lượng tỷ lệ cổ phần đầu tư
allocation, giải thích vn : số lượng cổ phần được mua trong một danh mục đầu tư ( portfolio ) theo một tỷ lệ so sánh với... -
Thiết bị chuẩn bị dịch muối
brine making machine -
Đóng tiền cổ phần
payment of shares -
Chuyến đi khứ hồi
round trip -
Nợ nước ngoài
exterior liabilities, external debt, foreign debt, foreign loan, overseas debt -
Số lượng ước tính
estimated quantity -
Đồng tiền có quản lý
managed currency -
Sự lọc thô
fought filtration, strainer -
Nợ phải thu
account receivable, long-term policy, outstanding debt, sổ ghi nợ phải thu, account receivable register, sự bao thanh toán nợ phải thu, account... -
Chuyến đi làm ăn
business trip -
Bổ túc số lượng đòi hỏi
make up the required quantity, make up the required quantity (to...) -
Nợ phải thu nhiều kỳ
installment accounts receivable -
Số lượng yêu cầu
quantity requested -
Nợ phải trả
account payable, debt due, liabilities, bảng liệt kê nợ phải trả, schedule of account payable -
Đồng tiền có thể chấp nhận
acceptable currency -
Thiết bị chưng cất các phần nhẹ
stripping still
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.