- Từ điển Việt - Anh
Nửa bóng tối
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
half-shade
half-shadow
Xem thêm các từ khác
-
Nửa bước sóng
half-wavelength, half-wave, ăng ten nửa bước sóng, half-wave antenna -
Nửa cách ly
insulated-insulated -
Nửa cầu
half-bridge, hemisphere -
Nửa che bóng
half-shade, half-shadow -
Nửa chu kỳ
alternation, half cycle, half period, half-cycle, reversals -
Thác
danh từ, Động từ, avalanche, cataract, rapid, water fall, waterfall, falls, to die, to pretext, bộ dao động kiểu thác, avalanche oscillator,... -
Đã biết
certain, known -
Đá bít
plugged, seal block, tuckstone -
Đá bitum
bituminous rock, boghead coal -
Đá bờ đường
flush curb, flush kerbs, pavement edge curb, road kerb -
Đá bỏ kè
rip-rap, rock fill, rubble -
Nửa compac
hemicompact -
Nửa cứng
semi - stiff, semi-hard, semi-rigid, chấn song nửa cứng, semi-rigid railing, hàng rào nửa cứng, semi-rigid railing, liên kết nửa cứng,... -
Nửa độ dày
half-thickness, half-value thickness -
Nửa độ rộng
half-width, semibreadth, nửa độ rộng thực, true half-width -
Nửa độ rộng thực
true half-width -
Nửa độ rộng tia
half beam-width -
Nửa đối xứng
hemihedral, semi-symmetric, liên thông nửa đối xứng, semi-symmetric connection -
Nửa đơn giản
semi-simple, nhóm nửa đơn giản, semi-simple group, vành nửa đơn giản, semi-simple ring -
Nửa đơn nguyên
half-bay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.