- Từ điển Việt - Anh
Nữ
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- female; woman.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
female
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
woman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nữ công nhân
workwoman -
Nguồn năng lượng
energy resources, energy source, power resources, power source, power supply, source, source of energy, energy resources, power resources, nguồn năng... -
Nguồn năng lượng cạn kiệt dần
exhaustible energy source -
Nguồn năng lượng không cạn kiệt
inexhaustible energy source, non-depletable energy source -
Nguồn năng lượng riêng
self-powered -
Nguồn năng lượng tái sinh
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tái tạo
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tái tạo được
renewable energy source -
Nguồn năng lượng tĩnh
static power source -
Nguồn năng lượng vô tận
inexhaustible energy source -
Nguồn ngoài
external source, extraneous source, foreign source -
Nguồn ngoài ngân sách
extra-budgetary resources -
Nữ hoàng
danh từ., queen, queen. -
Nữ tính
danh từ., femininity, feminity,womanliness. -
Nữ tu viện
convent -
Nữa
more., further., besides., another., again; else., long., more, moiety, hơn nữa, moreover., tôi không biết gì hơn thế nữa, i don't know any... -
Nửa (hình) cầu
hemisphere -
Nửa antrxit
semianthracite -
Nửa bạc lót
half-bushing -
Nửa bất biến
cumulant, halfinvariant, semi-invariant, nửa bất biến giai thừa, factorial cumulant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.