- Từ điển Việt - Anh
Nữ hoá
Thông dụng
Feminize.
Xem thêm các từ khác
-
Cảu nhảu
Thông dụng: như càu nhàu -
Câu nói
Thông dụng: saying; word. -
Cầu thân
Thông dụng: to seek the alliance with, nhờ người mối ngỏ lời cầu thân, to ask a matchmaker to put forth... -
Cấu thành
Thông dụng: Động từ: to make up, to create, to compose, những bộ phận... -
Nưa
Thông dụng: kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber)., (địa phương) big python. -
Nứa
Thông dụng: neohouzeaua (a kind of bamboo) -
Cầu trượt
Thông dụng: children's slide -
Cấu tứ
Thông dụng: put ideas in order; make an outline (for an essay). -
Nửa
Thông dụng: Danh từ.: half., nửa ký lô, half a kilogram. -
Cầu tự
Thông dụng: Động từ: to pray deity for a male heir, đi chùa cầu tự,... -
Cầu vồng
Thông dụng: Danh từ: rainbow, bắn cầu vồng, to lob shells -
Cáy
Thông dụng: Danh từ: fiddler crab, nhát như cáy, timid as a rabbit -
Cày
Thông dụng: Danh từ: plough, Động từ:... -
Cây
Thông dụng: Danh từ: tree, plant, used for denoting a unit of things resembling... -
Cấy
Thông dụng: Động từ: to transplant, to grow rice, to farm, to culture, to... -
Cầy
Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food) -
Cạy
Thông dụng: Động từ: to prize, to steer port, to put the helm to port, cạy... -
Nục
Thông dụng: xem cá nục -
Cậy
Thông dụng: danh từ, Động từ: to depend on, to rely on, to count on (someone... -
Nức
Thông dụng: be pervaded with., như nấc, vườn nức mùi hoa, a garden pervaded with the fragrance of flowers.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.