- Từ điển Việt - Anh
Nam châm
|
Thông dụng
Danh từ.
- magnet.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
maBet
magnet
Giải thích VN: Chất có từ [[tính.]]
- ách của nam châm
- yoke of magnet
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- dây cuộn dây nam châm
- magnet wire
- dụng cụ đo nam châm quay
- rotating magnet instrument
- hộp nam châm động
- moving magnet cartridge
- loa nam châm vĩnh cửu
- permanent-magnet loudspeaker
- lõi nam châm điện
- limb of magnet
- máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
- crane with electric lifting magnet
- nam châm (dạng) thanh
- bar magnet
- nam châm (hình) móng ngựa
- horseshoe magnet
- nam châm (lõi) không khí
- air-cored magnet
- nam châm Bitter
- Bitter magnet
- nam châm bổ chính
- compensating magnet
- nam châm cảm điện
- field magnet
- nam châm cản dịu
- damping magnet
- nam châm cầu trục
- magnet for travelling crane
- Nam châm chữ U (hay nam châm móng ngựa)
- U shaped magnet or horseshoe magnet
- nam châm chùm xanh lam
- blue-beam magnet
- nam châm chùm đỏ
- red beam magnet
- nam châm cryo
- cryogenic magnet
- nam châm cứu kẹt
- fishing magnet
- nam châm dẫn hướng
- guidance magnet
- nam châm dập hồ quang
- blowout magnet
- nam châm dị hướng
- anisotropic magnet
- nam châm ghép
- compound magnet
- nam châm giảm chấn
- damping magnet
- nam châm giảm rung
- damping magnet
- nam châm giữ
- holding magnet
- nam châm giữ
- lifting magnet
- nam châm gốm
- ceramic magnet
- nam châm hãm
- brake magnet
- nam châm hãm
- braking magnet
- nam châm hình móng ngựa
- horseshoe magnet
- nam châm hình xuyến
- ring magnet
- nam châm hồi chuyển
- rotary magnet
- nam châm hội tụ
- beam magnet
- nam châm kích thích
- field magnet
- nam châm lá ghép
- laminated magnet
- nam châm lái tia
- deflecting magnet
- nam châm lái tia
- deflection magnet
- nam châm làm lệch
- deflecting magnet
- nam châm làm lệch
- deflection magnet
- nam châm làm lệnh
- deflecting magnet
- nam châm lệch hướng nhanh
- kicker magnet
- nam châm li hợp
- clutch magnet
- nam châm máy trục
- crane magnet
- nam châm máy trục
- lifting magnet
- nam châm móng ngựa
- horseshoe magnet
- nam châm nâng
- holding magnet
- nam châm nâng
- lift magnet
- nam châm nâng
- lifting magnet
- nam châm nâng chuyển
- lifting magnet
- nam châm nhân tạo
- artificial magnet
- nam châm phanh
- brake magnet
- nam châm phức hợp
- compound magnet
- nam châm rơle
- relay magnet
- nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu)
- samarium-cobalt magnet
- nam châm siêu dẫn
- superconducting magnet
- nam châm tạm thời
- temporary magnet
- nam châm tạo chùm
- beam magnet
- nam châm tạo tia
- beam magnet
- nam châm tạo trường
- field magnet
- nam châm tạo từ trường
- field magnet
- nam châm thẳng đứng
- vertical magnet
- nam châm thanh
- bar magnet
- nam châm thiên nhiên
- natural magnet
- nam châm thoát
- release magnet
- nam châm thổi từ
- blowout magnet
- nam châm trung hòa mành
- field-neutralizing magnet
- nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet
- nam châm đất hiếm
- rare-earth magnet
- nam châm điện nâng
- holding magnet
- nam châm điện nâng
- lifting magnet
- nam châm điều tiêu
- focusing magnet
- nam châm định vị chùm
- beam-positioning magnet
- phương tiện có nam châm quay
- moving magnet medium
- rơle nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet relay
- vôn kế bằng nam châm động
- moving-magnet voltmeter
- điện kế nam châm quay
- moving magnet galvanometer
magnetic
- bộ ly hợp nam châm
- magnetic circuit
- bộ ly hợp nam châm
- magnetic clutch
- khóa nam châm
- magnetic lock
- kim nam châm
- magnetic needle
- kim nam châm vô định hướng
- astatic magnetic needle
- lớp tráng nam châm
- magnetic coating
- máy nén nam châm
- magnetic compressor
- nam châm triệt
- magnetic blowout
- thanh nam châm
- magnetic bar
- đĩa bàn có nam châm
- magnetic compass
- địa bàn có nam châm
- magnetic compass
Xem thêm các từ khác
-
Giảm xóc
absorb, buff, to mount elastically, vibration-absorbing -
Gian
danh từ., tính từ., bay, compartment, compound, cubicle, span, array, bank, bay, beam, bearer, carrier, catwalk, cradle, frame, framework, girder,... -
Giàn (chống) gió
wind truss -
Sự giảm giá
cost reduction, depreciation, discount, reduction, abatement, deflation, markdown (mark-down), price cut, reduction, reduction in prices, sự giảm giá... -
Sự giam giữ
internation, confinement -
Sự giảm hiệu ứng yôyô
yoyo despin -
Sự giám kiểm
monitoring, sự giám kiểm ô nhiễm, contamination monitoring, sự giám kiểm tần số, frequency monitoring, sự giám kiểm từ xa, remote... -
Sự giám kiểm tần số
frequency monitoring -
Sự giám kiểm từ xa
remote monitoring -
Nam châm (dạng) thanh
bar magnet -
Nam châm (hình) móng ngựa
horseshoe magnet -
Nam châm (lõi) không khí
air-cored magnet -
Nam châm Bitter
bitter magnet -
Nam châm bổ chính
compensating magnet -
Nam châm cảm điện
field magnet, giải thích vn : nam châm tạo ra từ trường trong một động cơ hoặc máy phát điện . -
Nam châm cản dịu
damping magnet -
Nam châm cầu trục
magnet for travelling crane -
Nam châm chữ U (hay nam châm móng ngựa)
u shaped magnet or horseshoe magnet -
Nam châm chùm đỏ
red beam magnet -
Nam châm chùm xanh lam
blue-beam magnet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.