- Từ điển Việt - Anh
Nam châm máy trục
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crane magnet
lifting magnet
Xem thêm các từ khác
-
Nam châm nâng
holding magnet, lift magnet, lifting magnet, máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện, crane with electric lifting magnet -
Nam châm nâng chuyển
lifting magnet -
Nam châm nhân tạo
artificial magnet, artificial magnets -
Nam châm phanh
brake magnet -
Nam châm phức hợp
compound magnet -
Nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu)
samarium-cobalt magnet -
Nam châm siêu dẫn
superconducting magnet -
Nam châm tạo chùm
beam magnet -
Nam châm tạo tia
beam magnet -
Giàn băng lăn (cán)
table beam -
Giàn bay hơi có cánh
extended surface evaporator, finned coil evaporator, finned evaporator, finned pipe coil evaporator, finned-type evaporator, finned-type evaporator grid,... -
Sự giao mặt ngoài
surface broaching -
Sự giao nhau
communication, cross, crossing, crossing crosshead, interception, intersecting, intersection, traversal, sự giao nhau góc nhọn, skew crossing, sự... -
Sự giao nhau (đường)
cross, traverse -
Sự giao thoa điện từ
emi (electromagnetic interference), electromagnetic interference (emi) -
Sự giao thoa giảm
destructive interference -
Sự giao thoa sóng
wave interference -
Sự giao thoa tăng
constructive interference -
Nam châm tạo trường
field magnet -
Nam châm tạo từ trường
field magnet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.