- Từ điển Việt - Anh
Neo lại đột ngột (các tàu)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bring up to anchor
Xem thêm các từ khác
-
Neo liên kết
connecting anchor -
Neo mềm
flexible connector -
Neo móc
grab, grapnel, grapple, hooks -
Neo ngầm
dead anchor, dead-end anchor -
Neo ngoài
exterior anchor -
Áp suất bức xạ
radiation pressure, áp suất bức xạ âm ( thanh ), acoustic radiation pressure, áp suất bức xạ mặt trời, solar radiation pressure -
Áp suất bung ra
bursting pressure -
Áp suất cân bằng
balance pressure, balanced pressure, equalized pressure, equilibrium pressure, balance pressure, giải thích vn : Áp suất trong máy hay trong bình... -
Áp suất cao
heavy pressure, high-pressure, hyperbaric, áp kế áp suất cao, high-pressure manometer, bình ( chứa ) áp suất cao, high-pressure vessel, bơm... -
Áp suât chân không
vacuum pressure, negative pressure, vacuum pressure -
Suất iôn hóa
ionization rate -
Suất liều lượng
radiant intensity, dose rate, suất liều lượng hấp thụ, absorbed dose rate -
Suất lỗi
error rate, failure rate, suất lỗi ký tự, character error rate, tần suất lỗi khối, block error rate, đo suất lỗi, error rate measurement -
Suất nén
bulk modulus, bulk modulus of compression, compressibility modulus, deformation modulus -
Neo nhỏ
kedge, kedge-anchor -
Neo nhờ lực dính bám
anchor by adherence -
Neo nhỏ nhiều móc
peavey -
Neo nổi
drift anchor, drogue, floating anchor, sea anchor -
Neo ở đầu mút
end anchorage -
Neo ống
sleeve anchorage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.