- Từ điển Việt - Anh
Ngàm chặt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dead embedding
stiff
Xem thêm các từ khác
-
Ngâm chiết
abstract, erode, extract, infuse, leach, leaching, lixiviate, lixiviate, percolate, nước ngâm chiết, leach liquor, quá trình nghiền và ngâm... -
Ngâm chìm được
submersible -
Ngâm chống thối
burnettize, giải thích vn : ngâm vải hoặc gỗ vào dung dịch kẽm clorua để chống thối , mục ; một phương pháp đã lỗi [[thời.]]giải... -
Ắt có
necessary condition -
Atbet
asbestos, bảng atbet, asbestos board, lớp phủ atbet, asbestos sheet, phủ bằng atbet, asbestos covering -
Sự vồng lên của băng
tape cupping -
Sự võng xuống
deflection, sagging, sự võng xuống của cửa, sagging door -
Sự vớt bọt
scumming -
Sự vọt tăng
surge, glitch -
Sự vụn ra
crumpling -
Ngàm chống xô
anchor, rail, clip, compression, rail anchor -
Ngàm chống xô ở ghi
anti-creeper link -
Ngàm cứng
rigid constraint, rigid restraint -
Ngầm định
default, giá trị ngầm định, default value, lập luận ngầm định, default reasoning, lối vào tuyến ngầm định, default routing entry,... -
Ngậm khí
aerate -
Ngắm máy
align, collimate, sight, to take a sight, độ cao điểm ngắm máy, elevation of sight -
Ngàm máy tiện
chuck -
Atfan nhân tạo
artificial asphalt, asphalt pavement mixture, asphalt paving mixture -
Sự vuốt dài
stretch -
Sự vuốt hình kim loại
metal stretching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.