- Từ điển Việt - Anh
Ngành kinh doanh du lịch
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tourism industry
tourist trade
tourist trade (the...)
Xem thêm các từ khác
-
Bảng quảng cáo đặt nơi công cộng
display billboard -
Hàng chất lăn
ro-ro cargo -
Tính phân lớp (hạt tinh bột)
striation -
Ngành kinh doanh giải trí
amusement industry -
Chi phí sửa sang
upkeep -
Hàng chất lượng cao
high quality goods -
Bảng quảng cáo to
huge advertisement boarding, huge advertising boarding -
Tấn quốc tế (1000kg)
metric ton -
Sự chia phí tổn ra thành từng phần
cost apportionment -
Ngành kinh doanh hay chứng khoán không được ưa thích
out-of-favor industry or stock -
Phố mua bán
shopping street, shopping town -
Hàng chất lượng thấp
undergrade goods -
Ngành kinh doanh sách
book trade (the ...) -
Địa chỉ zê-rô
zero address -
Tính phân tán
dispersibility, dispersity -
Bảng quy đổi
bridge table, conversion table, stock conversion table -
Phố Old Lady of Threadneed
old lady of threadneedle street -
Chi phí tắc nghẽn
congestion costs -
Hàng chất lượng xấu
thirds -
Ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc)
show business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.