- Từ điển Việt - Anh
Ngày-người
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
person-day
Xem thêm các từ khác
-
Nghành công nghiệp gốm
ceramic industry -
Nghành công nghiệp in
printing industry -
Nghe
to hear., to listen., to obey., craft, aural, hear, listen, calling, craft, method study, trade, hãy nghe tôi nói hết đã, hear me out., chú ý... -
Nghề cá
fish farming, fishery, fishing, fish husbandry, fish(ing) trade, fishery, fishing, nghề cá hồ, reservoir fishery, nghề cá biển sâu, deep-sea... -
Nghề cá biển sâu
deep-sea fishing -
Nghề cá hồ
reservoir fishery, lake fishery -
Nghề chế tạo thủy tinh
glass work -
Nghề chụp ảnh
photography, nghề chụp ảnh thương mại, commercial photography -
Nghề chụp ảnh thương mại
commercial photography -
Nghề cướp biển
piracy -
Nghề đắp thạch cao
plaster work -
Nghề điêu khắc
sculpture -
Nghề đóng tàu
shipbuilding, shipbuilding (ship-building) -
Nghề đúc thạch cao
plaster work -
Bậc nắp (cửa cống)
cap sill -
Bạc nối
collar, muff, sleeve, socket -
Sự xử lý phế liệu
scrap processing, scrap re-use, waste disposal -
Sự xử lý sau
down stepping processing, postprocessing, postprocessor -
Sự xử lý số
digital processing -
Nghe được
good, acceptable., audible, bài thơ này nghe được lắm, this poem is quite good., lý lẽ của nó nghe được, his arguments are acceptable.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.