- Từ điển Việt - Anh
Ngày làm việc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
workday
working day
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business day
business days
day of work
working days
Xem thêm các từ khác
-
Ngày làm việc 8 giờ
eight hour day -
Ngay lập tức
ngay tức thì at one, pat, right away, most immediately., việc rất là cần , phải làm ngay lập tức the business is very urgent and must... -
Ngày lễ
holiday; feast-day., holiday, high-day, holiday, holiday (s), vacation, ngày lễ chính thức, legal holiday., trừ ngày lễ và ngày chủ nhật,... -
Ngày lịch biểu
calendar date -
Bậc hai
quadratic, quadric -
Bạc kẹp
holding bushing -
Sự xử lý dữ liệu điện tử
edp (electronic data processing), electronic data processing (edp) -
Sự xử lý hàng
handling of goods -
Ngay lúc
instant -
Ngày mặt trăng
lunar day -
Ngày mặt trời
solar day, ngày mặt trời thực, mean solar day -
Ngày mặt trời thực
mean solar day -
Ngày mở thầu
data set for the opening of tenders, opening data, submission data, tendering data, bid opening -
Ngày nắng
sunny day -
Ngày nghỉ
day off, day of rest, day off, holiday, holiday (s), vacation, ngày nghỉ ( theo quy định chung của nhà nước ), official holiday, ngày nghỉ... -
Ngày nghỉ lễ chính thức
official holidays -
Ngày nghỉ tích lũy hàng năm
accrued annual leave -
Ngây ngô
dull, stupid., vacuous -
Ngày nhuận
leap day -
Ngày phân điểm
equinox
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.