- Từ điển Việt - Anh
Ngân hàng buôn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
merchant bank
Xem thêm các từ khác
-
Ngân hàng có thẩm quyền
authorized bank -
Ngân hàng công việc
job bank -
Ngân hàng dữ liệu
computer data base, data bank, data bank, database, hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu, data bank security system (dbss), hệ thống tổ chức... -
Ngân hàng giao dịch
commercial bank, correspondent -
Ngân hàng nhà nước
state bank, government bank, state bank, ngân hàng nhà nước việt nam, state bank of vietnam, ngân hàng nhà nước việt nam, viet nam state... -
Ngân hàng nhớ
memory bank -
Ngân hàng phát hành
the issuing bank, bank of issue, issue bank -
Ngân hàng số liệu
data bank -
Ngân hàng thế giới
world bank, world bank, world bank (the...) -
Sự truyền bằng sợi quang
fiber optic transmission, fibr eoptic transmission, optical fiber transmission, optical fibre transmission -
Sự truyền bó tin
packet transmission, packet-switched network (psn) -
Sự truyền bức xạ
propagation by radiation -
Sự truyền chọn lọc
selective transmission -
Sự truyền công suất
energy transfer, energy transmission -
Ngân hàng thông báo
advising bank, advising bank -
Nắp chụp bánh xe
wheel cover, wheel cap -
Nắp chụp bảo vệ
protective hood -
Nắp chụp chống ồn
noise-protective hood -
Nắp có bích
flanged cap -
Nắp có gờ
flanged cap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.