- Từ điển Việt - Anh
Ngân hàng dự trữ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reserve bank
- ngân hàng dự trữ liên bang
- Federal Reserve Bank
- ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
- South African Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
- state reserve bank
- Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
- Reserve Bank of New Zealand
- Ngân hàng dự trữ Úc
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
- Reserve Bank of Australia
Xem thêm các từ khác
-
Tài vật có được trên thực tế
chooses in possession -
Dịch ngâm có nồng độ cao
high-concentration mash -
Việc cân bì
taring -
Việc cấp giấy phép
licensing -
Việc cấp phiếu lưu kho
issuing of a warrant -
Việc cắt da khỏi con thịt
hide dropping -
Việc câu khách
merchant -
Việc chấn chỉnh
shakeout -
Việc chấn chỉnh nhân sự
shakedown -
Việc chăn nuôi
stockbreeding -
Việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
registered secondary offering -
Việc chào hàng
selling -
Việc chất hàng (xuống tàu)
lading -
Việc chất hàng lên tàu
lading -
Việc chất hàng trên pa-lét
pallet load -
Việc chất hàng vào công te nơ
vanning -
Việc chất hàng xuống tàu
lading of a ship -
Việc chạy thử (máy móc...)
dummy run
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.