- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Băng hà học
glaciology. -
Ngã ngửa
fall on one s back., be taken aback by something which comes as a complete surprise. -
Bàng hệ
danh từ, collateral line -
Ngã nước
to suffer from malaria. -
Ngả vạ
impose a fine (old practice in commnes). -
Nga văn
russian [language]., russian [language]., russian [language]., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách... -
Bàng hoàng
Tính từ: stunned, stupefied, bàng hoàng trước tin sét đánh, stunned by the thunder-like news, định thần... -
Băng huyết
(to have a) metrorrhagia, sẩy thai bị băng huyết, to miscarry and have a metrorrhagia -
Bằng không
otherwise, [or] else., it's a mere waste of efforts; it's just labour lost., biết thì làm bằng không thì phải hỏi, if one knows how, one can... -
Bâng khuâng
Tính từ: dazed with longing (grief...) -
Bảng lảng
Tính từ: dusky, dim, chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn, the sky dusky with twilight -
Biện giải
explain, reason, justification, khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy, it is hardly possible to explain this absurdity -
Ngắc nga ngắc ngứ
xem ngắc ngứ (láy). -
Bằng nào
to what extent, how., cháu nhà anh bây giờ lớn bằng nào rồi, how tall is your son? -
Ngắc ngoải
be at death s door, be at the point of death. -
Ngắc ngứ
stumble., nói năng ngắc ngứ, to stumble over one's words., ngắc nga ngắc ngứ láy ý tăng -
Ngạc nhiên
Động từ., to be surprised;, to wonder; to be astonished. -
Bắng nhắng
Động từ: to behave like a bumble, to fuss, bọn tay sai bắng nhắng, the hirelings fussed about -
Bằng như
(tiếng địa phương) if; otherwise. -
Ngạch bậc
như ngạch trật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.