- Từ điển Việt - Anh
Ngòi nổ định giờ
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
time fuse
Xem thêm các từ khác
-
Ngòi nổ dùng điện
electric blasting cap -
Ngòi nổ hai thành phần
two-pack primer -
Ngòi nổ mìn
mine igniter -
Ngòi nổ tác dụng chậm
decay action exploder -
Ngòi nổ trung gian
intermediate detonator -
Ngòi nổ tức thời
instantaneous blasting cap, instantaneous detonator -
Sucrat
saccharate -
Sucxinic
succinic -
Sulfu hóa bằng hydro
hydrodesulfurization, giải thích vn : một phương pháp dùng xúc tác trong đó các phản ứng cấp dầu với hydro nhằm giảm lượng... -
Nhựa màng chắn
barrier resin -
Nhựa Manila
manila resin, giải thích vn : một loại nhựa chiết từ nhiều loại cây ở philippin và Đông Ấn [[Độ.]]giải thích en : a type... -
Nhựa melamin focmanđehyt
melamine formaldehyde resin (mf), mf (melamine formaldehyde resin) -
Nhựa mềm
barras, soft gum -
Nhựa mềm vừa
medium pitch -
Nhựa mủ (cây)
latex, giải thích vn : chất nói chung là có màu trắng , dạng sữa được bài tiết ra bởi loại cây nào đó , ví dụ như giống... -
Nhựa mủ cô đặc
evaporated latex -
Nhựa nauli
nauli gum -
Nhựa novolac
novolac resin, giải thích vn : nhựa phenolformanđêhit dẻo nóng thu được bằng cách sử dụng chất xúc tác axít và lượng thừa... -
Nhựa parafin
paraffin, paraffin flux -
Nhựa petrolen
petrolene
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.