- Từ điển Việt - Anh
Ngòng ngoèo
Thông dụng
Winding, twisty.
Xem thêm các từ khác
-
Ngong ngóng
xem ngóng (láy). -
Ngóng trông
expect, look forward to., ngóng trông thư nhà, to look forward to receiving a letter from hone. -
Ngớp
be frightened,dread., ngơm ngớp láy ý giảm, to be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid., bài thi làm chưa vừa ngơm ngớp... -
Bia miệng
posthumous ill fame., trăm năm bia đá thì mòn nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ, a stela will wear out in one hundred years, a posthumous... -
Bìa trong
half-title page -
Bích báo
danh từ, wall-newspaper -
Bích cốt
danh từ, rusk -
Ngọt bùi
nỗi ngọt bùi the sweets., những nỗi ngọt bùi và cay đắng the sweets and the bitters of life. -
Bích hoạ
danh từ, wall-painting, rock-painting -
Ngót dạ
feel a little hungry, feel a bit peckish., sáng đến cứ vào khoảng mươi giờ đã ngót dạ, to feel a bit peckish at about ten every morning. -
Bích ngọc
emerald -
Ngọt giọng
leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ uống). -
Bích qui
danh từ, biscuit -
Ngọt lịm
very sweet., very tasty, very delicious. -
Bích quy
biscuit -
Ngớt lời
không ngớt lời khen ngợi to be lavish in one s praise for. -
Biếc
tính từ., bluish green -
Ngọt lừ
very tasty, quite delicious., canh tôm ngọt lừ, this shrimp soup is very tasty. -
Kêu gọi
Động từ, appeal, to appeal to, to call upon -
Ngót nghét
nearly, a little less than., cũng ngót nghét hai trăm nghìn đồng, there's nearly 200,000 dong.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.