- Từ điển Việt - Anh
Ngôn ngữ hội thoại
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
dialogue language
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conversational language
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language, object-oriented language (ool), oob (object-oriented language), ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ, window object-oriented... -
Ngôn ngữ hướng máy tính
computer-oriented language -
Nhựa thông (hàn)
bakelite -
Nhựa tổng hợp
artificial resin, epoxy resin, resistance, synthetic resin, synthetic resin adhesive, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp, synthetic resin brake shoe -
Nhựa trao đổi cation
cation-exchange resin, cation exchanger -
Sương muối
hoarfrost, pruina, frost, frost fog, hoar, hoar frost, salt flog -
Suốt nối cá hãm giá chuyển
bottom brake rod, bottom truck connection, brake lever connection -
Suốt sợi ngang
pirn -
Sụp đổ
Động từ, caving, collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down, bust, slump, to collapse, to tumble, to fall down,... -
Sụt
Động từ, collapse, drop, fall, lower, to tumble, to collapse, to go down, to drop, to fall, to decrease -
Ngôn ngữ JCL
jcl, job control language, job control language (jcl), job control language jcl, giải thích vn : trong lĩnh vực điện toán máy tính lớn ,... -
Ngôn ngữ ký hiệu
symbolic organization language, symbolic language, ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi, string-oriented symbolic language (snobol) -
Ngôn ngữ làm việc
working language, working language -
Ngôn ngữ lập trình
program language, programming in logic (prolog), programming language, programming language one, software language, programming language, ngôn ngữ lập... -
Nhựa ure
urea resin, urea resin, nhựa urê formadehit, urea formaldehyde resin (urearesin) (uf), nhựa urê-melanin, melamine urea resin, nhựa urê formadehit,... -
Nhựa ure focmanđehyt
ufr (urea formaldehyde resin), urea formaldehyde resin (ufr) -
Nhựa vinyl
vinyl, vinyl resin, vinyl resin (vinyls), vinyl resin, giải thích vn : 1.loại nhựa thông hình thành bằng cách pôlyme hóa hợp chất chứa... -
Sụt lở
fall in., avalanche, eboulement, falling, roll in, sự sụt lở, landslide. -
Ngôn ngữ lập trình A
a program language (apl), apl (a program language), apl-a programming language, a-programming language (apl) -
Nhúng
to steep; to soak; to dip; to immerse., bath, dip, dipping, embed, embedding, imbed, immerse, impregnate, plunge, soak, velvet, dip, nhúng vật gì vào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.