- Từ điển Việt - Anh
Người đại lý lữ hành
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
travel agent
Xem thêm các từ khác
-
Tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng)
heavy- lift ship -
Quầy thu ngân
counter -
Quầy thu tiền nhanh
express counter, express delivery -
Quầy thu tiền ở lối ra
cash till at exit -
Người đại lý môi giới
broker agent -
Quầy thu tiền ở nối ra
checkout lane -
Điều khoản kèm theo
provisory clause -
Bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng)
schedule of transfer -
Quầy thức ăn nhanh
quick counter -
Sự đảm bảo tuyệt đối khả năng đi biển (của tàu)
absolute warranty of seaworthiness -
Quầy tiếp tân
reception, reception desk, quầy tiếp tân ( ở khách sạn ), reception desk (the...), quầy tiếp tân ( ở khách sạn ), reception desk (the...) -
Người đại lý mua
commission buyer -
Quầy tiếp tân (ở khách sạn)
reception desk (the...) -
Quầy trả tiền
cash desk -
Quầy triển lãm
exhibition stand -
Tàu trục vớt cứu hộ
salvage vessel -
Băng chuyền cân
scale conveyor -
Quầy trưng bày
exhibition stand -
Điều khoản kéo dài hợp đồng thuê tàu định kỳ
prolongation clause -
Người đại lý mua hàng
buying agent, purchasing agent, người đại lý mua hàng độc nhất, exclusive buying agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.