- Từ điển Việt - Anh
Người gác đêm
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
night watchman
watchman
Xem thêm các từ khác
-
Rủi ro gãy vỡ
breakage risk -
Rủi ro gián đoạn thị trường
market shut of risk, market shut off risk -
Rủi ro giao dịch
transaction exposure -
Sự định phân bằng điện
electrometric titration -
Rủi ro giao dịch (hối đoái)
transaction exposure -
Người gặt
reaper -
Hợp đồng option đã liệt kê
listed option, giải thích vn : put option hay call option mà thị trường đã có thẩm quyền mua bán , gọi chính xác là hợp đồng... -
Rủi ro giao hàng
delivery risk, delivery risked -
Bảng tổng kết tài sản không chính xác
faulty balance sheet -
Rủi ro giao thông
road risk -
Thâm hut
deficiency, deficit, short fall, to be in the red, thâm hụt tịnh, net deficiency, bị thâm hụt, run a deficit (to...), bù đắp chỗ thâm... -
Rủi ro hàng đầu
primary risks -
Chính sách chính
main part of a policy -
Người gây giống
breeder -
Rủi ro hoàn trả (tín dụng)
repayment (credit) risk -
Hợp đồng option không có bảo kê
uncovered option, giải thích vn : hợp đồng option mà người sở hữu không có giữ công cụ cơ sở ( sẽ giao theo hợp đồng option... -
Rủi ro hối đoái
exchange exposure, exchange risk, foreign exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk -
Rủi ro hôi thối
risk of bad odour -
Bảng tổng kết tài sản không nợ
ungeared balance sheet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.