- Từ điển Việt - Anh
Người giữ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
holder
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
keeper
Xem thêm các từ khác
-
Người giữ bằng phát minh
license holder -
Người giữ dấu (chất lượng)
stamp holder -
Người giữ kho
material man, warehouseman, godown keeper, stock keeper, stockman, storekeeper, warehouseman -
Nói chuyện
Động từ., chat (vs), chattering, talk, talk, to talk., nói chuyện làm ăn, to talk shop, nói chuyện riêng, confidential talk -
Nồi cổ cong
retort -
Tên lửa điện
electric engine, electric propulsion system, electric rocket -
Người giữ tem (chất lượng)
stamp holder -
Người giúp việc
helper -
Người gọi
caller, sender, ký hiệu nhận dạng người gọi, cid (calleridentifier), nhận dạng người gọi nhiều đường dây, multi-line caller... -
Người gọi điện thoại
caller, telephone user, call-up -
Người gọi thầu
owner -
Người góp cổ phần
share-holder, stockholder -
Người góp vốn
stockholder, contributory, fund raiser -
Người gửi
sender, sending entity, depositor, sender, khoản mục trước đó từ người gửi, previous item from sender, sự trả lại người gửi,... -
Người gửi hàng
consignor, dispatcher, forwarding agent, consignor, consignor (hay consigner), dispatcher, shipper, phải trả cho người gửi hàng, due to consignor,... -
Người hành động
actor -
Người họa đồ
planner -
Người học nghề in
printer's devil -
Người hợp pháp
legal person -
Người hợp tác
coworker, co-operator, copartner, co-worker, partner, người hợp tác buôn bán chính, principal trade partner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.