- Từ điển Việt - Anh
Người lái thuyền
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boatman
coxswain
waterman
Xem thêm các từ khác
-
Người lái xe
driver, motorist, người lái xe ben, truck driver, người lái xe tải, lorry driver, người lái xe tải, truck driver, người lái xe tải... -
Người lái xe tải
lorry drive, lorry driver, truck driver, trucker, trucker, người lái xe tải đường dài, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường... -
Người làm bản đồ
cartographer -
Nội địa
danh từ., domestic, domestic supply, hinterland, inland, inner land, hinterland, home industry, indigenous, inland; interior. -
Nối điện
current connection -
Nơi đổ rác
tipping site, waste dump, waste tip -
Nơi đổ rác (không hợp pháp)
illegal dump site -
Nơi đổ rác thải
storage site, waste, waste dump, waste tip -
Người làm dây cáp
rope maker -
Người làm dây thừng
rope maker -
Người làm hiệu
flagman -
Người làm khoán
jobber, jobber -
Người làm theo thời vụ
season worker -
Người làm thí nghiệm
tester -
Người làm thuê
manpower, hired labour, journeyman -
Người làm và bán đồ quang học
optician, giải thích vn : một người làm và bán thấu kính , thiết bị quang học và kính [[mắt.]]giải thích en : a person who makes... -
Người làm việc từ xa
open-collar worker, telecommuter -
Người lãnh đạo
director, leader -
Người lao động
laborer, operative, worker, workingman, workman, người lao động xây dựng, building laborer, người lao động chân tay, manual worker, người... -
Người lập chương trình
programmer, scheduler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.