- Từ điển Việt - Anh
Người sở hữu đầu tiên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
first owner
Xem thêm các từ khác
-
Người soạn
compiler, editor -
Người sử dụng
ultimate consumer, user, distant subscriber, operator, tab operator, user, bộ thông dịch ngôn ngữ-người sử dụng hội thoại hoàn chỉnh... -
Người sử dụng (đã) đăng ký
registered user -
Nồi hơi nhiệt thải
waste heat boiler -
Nồi hơi ống lửa
fire tube boiler, flue boiler, smoke tube -
Nồi hơi ống lửa trụ
cylindrical flue boiler -
Nồi hơi phân đoạn
sectional boiler -
Người sử dụng đặc biệt
privileged user, special user, super user -
Nối kết
endocrine, brace, concatenate, connect, to bind (e.g. an address) -
Nối kết hệ mở
open system interconnection (osi), osi (open system interconnection) -
Than cốc
pile shaft, carbon, coke, coke coal, coking coal, giải thích vn : 1 . phần còn lại của cacbon cố định hay tro , muội tạo ra sau khi... -
Thân cột
axle, column shaft, column stem, column trunk, fust, fust of column, shaft, stem, tige, verge, thân cột ẩn, blind shaft, thân cột không có rãnh... -
Than cục
cobble, lump coal, stone coal, stove coal -
Người sử dụng máy
instrumentman -
Người sử dụng nhà
occupants -
Người sử dụng thành thạo
power user -
Người sử dụng trực tiếp
end user, end user -
Người sửa bài
reader -
Người sửa máy hỏng hóc
trouble shooter -
Người tài trợ
sponsor, backer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.