- Từ điển Việt - Anh
Người tự lập
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
man of independent means
Xem thêm các từ khác
-
Học viện Quản lý Anh
british institute of management -
Bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
term life insurance, giải thích vn : hình thức bảo hiểm nhân thọ được soạn thảo có một thời khoảng ấn định , nó quy định... -
Học viện thương mại
commercial college -
Người tự phấn đấu
self-made man -
Sự đúc tiền tự do
free coinage -
Đồ thải bỏ
throw-outs -
Bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
industrial insurance -
Sản xuất dây chuyền
flow production, line production, production line system, sản xuất dây chuyền bằng băng tải, belt-line production -
Chủ nghĩa Taylơr
taylorism -
Thanh mại pháp định
legal liquidation -
Người tu sửa
repairer -
Học viện thương nghiệp
business college -
Bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
whole life insurance -
Sự đun nấu
mashing -
Đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ
throw-outs -
Người tự tiến
improver -
Hộc, khay thư gửi đi
out tray -
Chủ nghĩa thứ bậc
ordinalism -
Sản xuất dây chuyền bằng băng tải
belt-line production -
Người tư vấn
consultant, người tư vấn quản lý, management consultant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.