- Từ điển Việt - Anh
Người thuê bao dịch vụ telex
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
telex subscriber
Xem thêm các từ khác
-
Đồ mặc lao động
working clothes -
Bảo hiểm chiến tranh
war risk insurance, war risks insurance -
Chu kỳ trữ kho
inventory cycle -
Người thuê bao điện thoại
telephone subscriber -
Hoãn lại vụ án
postponement of a case -
Thang lương
pay scale, payroll scale, salary scale, scale of salaries, wage scale, thang lương di động, sliding wage scale -
Sản phẩm thay thế chức năng
functional substitute goods -
Sự đồng thủ đắc
joint purchase -
Bảo hiểm cho bên thứ ba
third-party insurance -
Người thuê bao vắng mặt
absent subscriber -
Chữ ký từ fax
facsimile signature -
Người thuê chiếm hữu nhà cửa
sitting tenant -
Hoán phiếu
exchange order -
Bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
round voyage insurance -
Sản phẩm thay thế, hàng thay thế
replaceable -
Sự đồng thuận của các bên đương sự
mutual consent of the parties -
Người thuê chính
head lessee, sublessor (sub-lessor) -
Thang lương di động
sliding wage scale, cost of living escalator -
Hoàn tất việc bốc hàng
completion of loading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.