- Từ điển Việt - Anh
Ngưng
|
Thông dụng
Condense.
Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend.
=]]
- To knock off for ten minutes.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
break
stop
- bộ lọc ngừng dải
- band-stop filter
- bộ lọc thải dải băng ngừng
- band stop filter
- dấu hiệu ngừng xe
- stop signal
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- stop element duration
- khởi - ngừng bằng tiếp xúc
- Contact Start - Stop (CSS)
- Khởi/ Ngừng
- Start/Stop (SS)
- không ngừng
- Non Stop (NS)
- kim ngừng
- stop needle
- lệnh ngừng chương
- chapter stop
- lệnh ngừng tùy chọn
- optional stop instruction
- máy điện báo khởi ngừng
- start-stop apparatus
- nắp hầm, van ngưng
- stop valve
- ngừng do hết giấy
- form stop
- nút ngừng quay băng
- stop button
- phần tử ngừng
- stop element
- sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
- start-stop distortion
- sự khởi ngừng
- start-stop
- sự méo khởi ngừng dồng bộ
- synchronous start-stop distortion
- sự ngừng chương
- chapter stop
- sự ngừng chương trình
- program stop
- sự ngừng lại rất gấp
- emergency stop
- thiết bị khởi ngừng
- start-stop apparatus
- van ngưng
- stop valve
- đèn ngừng xe
- stop lamp or stop light
- đèn thắng (khi xe ngừng)
- stop light
suspend
abort
break
break down
cease
cutoff
pause
shut down
shut-off
sign off
stop
- bộ lọc ngừng dải
- band-stop filter
- bộ lọc thải dải băng ngừng
- band stop filter
- dấu hiệu ngừng xe
- stop signal
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- stop element duration
- khởi - ngừng bằng tiếp xúc
- Contact Start - Stop (CSS)
- Khởi/ Ngừng
- Start/Stop (SS)
- không ngừng
- Non Stop (NS)
- kim ngừng
- stop needle
- lệnh ngừng chương
- chapter stop
- lệnh ngừng tùy chọn
- optional stop instruction
- máy điện báo khởi ngừng
- start-stop apparatus
- nắp hầm, van ngưng
- stop valve
- ngừng do hết giấy
- form stop
- nút ngừng quay băng
- stop button
- phần tử ngừng
- stop element
- sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
- start-stop distortion
- sự khởi ngừng
- start-stop
- sự méo khởi ngừng dồng bộ
- synchronous start-stop distortion
- sự ngừng chương
- chapter stop
- sự ngừng chương trình
- program stop
- sự ngừng lại rất gấp
- emergency stop
- thiết bị khởi ngừng
- start-stop apparatus
- van ngưng
- stop valve
- đèn ngừng xe
- stop lamp or stop light
- đèn thắng (khi xe ngừng)
- stop light
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
condense
Xem thêm các từ khác
-
Ngừng (tarô)
interrupt -
Ngừng ăn khớp
put out of gear, unclutch -
Ngừng bơm
kill -
Ngừng cấp
outage -
Ngưng chạy
break-down, stall, fail -
Ngưng chạy, tắt
stall -
Ngừng do hết giấy
form stop -
Ngưng đọng
be at a standstill., aggregate, công việc đang ngưng đọng, work is at a standstill. -
Ngưng dừng hơi sớm
abort -
Ngưng giọt
dropwise condensation -
Ngưng hẳn
let up, drop dead halt -
Ngưng hết tố
agglutinin -
Ngưng kết
condense, fix, set -
Nóc
roof-top, top., (đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà), crest, knot, meniscus, ridge, roof, targa top (detachable sun roof), top, dome, nóc... -
Tẩy rửa
cleanse, flush, pickle, scour -
Tẩy trắng
blanch, bleach, bleaching, whiten, bleach, bleached, bleaching solution, decolour, decolourize, bột ( đã ) tẩy trắng, bleach out, bột tẩy trắng,... -
Tay vặn
catch, hand lever, knob, torque arm -
Ngưng kết nối
delink, disc (disconnect), disconnected, to disconnect, to draw out, to pull out, chế độ ngưng kết nối, disconnected mode (dm), pha ngưng kết... -
Nóc giả
following dirt, mats, mattresses -
Nóc nhà
apex, crease, ridge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.