- Từ điển Việt - Anh
Ngưng một phần
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
fractional condensation
Xem thêm các từ khác
-
TCR
technetium -
Ngưng trong atmosphe
atmospheric condensation -
Ngưng trong môi trường khí
atmospheric condensation -
Nối tiếp xúc
cable bond -
Nối tiếp-song song
serial-parallel, series-parallel, bộ chuyển nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ đổi nối tiếp-song song, series-parallel... -
Ngưng tụ ban đầu
initial condensation -
Ngưng tụ được nhìn thấy
visible condensation -
Ngưng tụ ghép tầng
cascade condensation -
Ngưng tụ giai đoạn đầu
initial condensation -
Ngưng tụ giải nhiệt gió
air-cooled condensation, air-cooled condensing, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit -
Ngưng tụ giải nhiệt nước
water-cooled condensation, water-cooled condensing -
Ngưng tụ hoàn toàn
complete condensation, total reflux -
Ngưng tụ hơi
steam condensation, vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation -
Ngưng tụ hồi lưu
partial condensation -
Ngưng tụ hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour condensation, vapour refrigerant condensation -
Ngưng tụ hỗn hợp
condensation by mixing -
Ngưng tụ lặp lại
repeated condensation -
Ngưng tụ nhiệt ẩn
concealed condensation -
Ngưng tụ theo từng bậc
gradual condensation -
Ngưng tụ tinh cất
fractional condensation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.