- Từ điển Việt - Anh
Ngấm ngầm
Thông dụng
Xem ngầm
Xem thêm các từ khác
-
Bánh cốc
Thông dụng: ratchet-wheel. -
Bánh đa
Thông dụng: danh từ, dry pancake -
Ngậm nước
Thông dụng: (hóa học) hydrated. -
Ngậm tăm
Thông dụng: keep strict silence., biết đấy mà phải ngậm tăm, to know it but to be forced to keep silence. -
Bánh giò
Thông dụng: danh từ, pyramidal rice dumpling (filled with meat, onion, mushroom) -
Ngán
Thông dụng: to be depressed; be tired of., cảm thấy rất ngán, to feel very depressed. -
Bánh hỏi
Thông dụng: danh từ, fine rice vermicelli -
Ngân
Thông dụng: Danh từ.: money., Động từ., ngân, mercury., to vibrate. -
Ngăn
Thông dụng: Động từ., danh từ., to divide; to part; to get apart., to prevent; to hinder; to stem., drawer... -
Ngấn
Thông dụng: trace left in lines., fold (on the wrists, the neck...). -
Ngắn
Thông dụng: short; brief., đời sống ngắn ngủi, short life. -
Ngạn
Thông dụng: river bank., hữu ngạn, right bank. -
Bánh khoái
Thông dụng: danh từ, plain rice flan -
Bảnh mắt
Thông dụng: just awake, very early, bảnh mắt đã đòi ăn, just awake, he already cried for food, trời mùa... -
Ngăn nắp
Thông dụng: orderly; well-ordered., nhà cửa ngăn nắp, well-ordered house. -
Ngăn ngắn
Thông dụng: xem ngắn (láy). -
Ngạn ngữ
Thông dụng: danh từ., proverb; adage. -
Bảnh trai
Thông dụng: Tính từ: smart and handsome, ăn mặc vào trông rất bảnh... -
Ngáng
Thông dụng: to bar; to stop; to hinder., ngáng đường, to bar the road. -
Ngẫng
Thông dụng: như ngửng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.