- Từ điển Việt - Anh
Ngắt ngoại bộ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
external interrupt
Xem thêm các từ khác
-
Ngắt nguồn
deenergize -
Ngắt nguồn điện
power down -
Ngắt nước
turn off -
Ngắt phần cứng
hardware interrupt -
Sự xói lở
corrosion, erosion, scour, scouring, wash out -
Sự xói mòn
degradation, erosion, scour, subsurface erosion, undermining, wash, wear, erosion, erosion of capital, giải thích vn : sự xói mòn lõi hay thiết... -
Sự xói mòn bờ biển
coastal erosion, coastal underwashing, shore erosion -
Ngắt phần mềm
software interrupt -
Ngắt quãng
interrupted., interrupted, intermittent -
Ngắt ra
disconnect, decollate -
Ngắt ra/vào
input/output interrupt, input/output interruption, bộ chỉ báo ngắt ra/vào, input/output interrupt indicator, sự nhận dạng ngắt ra/vào,... -
Ngắt thành trang
break in to pages -
Ngắt theo hướng
vectored interrupt -
Ngắt theo vectơ
vector interrupt, vectored interrupt -
Ngạt thở
suffocate, suffocation, rủi ro ngạt thở, risk of suffocation -
Ngắt trang
page break, pagination, dấu ngắt trang cần có, required page break, dấu ngắt trang theo yêu cầu, required page break, dấu ngắt trang... -
Bậc cửa âu vát chéo
head miter sill -
Bậc cửa lò
port sill -
Sự xói mòn bờ sông
bank underwashing, fluvial abrasion, fluvial erosion -
Sự xói mòn tuần hoàn
cyclical erosion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.