- Từ điển Việt - Anh
Ngặt ngõng
Thông dụng
Strict, stern.
Xem thêm các từ khác
-
Báo hỷ
Động từ: to announce good news, nhà máy đánh trống báo hỷ hoàn thành vượt mức kế hoạch, the... -
Ngất ngưởng
swaying; unsteady. -
Bảo kiếm
precious sword. -
Bao lăm
not much, chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm, this old bicycle is not worth much -
Ngất trời
sky-craping, sky-high, towering., tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời, a sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed... -
Ngặt vì
because of the compelling reason of the complling reason of money shortage. -
Bảo lĩnh
act as guarantee for, answer for, be bail for., bảo lĩnh cho một người vay nợ, to act as guarantee for a debtor., có người bảo lĩnh nên... -
Ngàu
xem ngầu -
Bạo lực
Danh từ: violence, bạo lực cách mạng, revolutionary violence, nhà nước là công cụ bạo lực, the... -
Bảo mẫu
danh từ, kindergartener, governess -
Ngẫu hợp
fortuitous coincidence, fortuitous concurrence. -
Báo mộng
omen in a dream -
Ngẫu hứng
sudden inspiration. -
Bạo nghịch
Tính từ: rebellious, hành động bạo nghịch, a rebellious action -
Ngau ngáu
crunch[ing noise]., con mèo nhai con chuột ngau ngáu, the cat ate a mouse with a crunch[ing noise]. -
Bạo ngược
Tính từ: wickedly cruel, những hành động bạo ngược dã man của quân đội quốc xã trong thời... -
Bảo nô
(sử học) patron. -
Bạo phổi
Tính từ: audacious in deeds and words, ăn nói bạo phổi, to be audacious in speech, anh ta làm việc đó... -
Ngẫu nhỉ
như ngẫu nhiên -
Báo phục
(từ cũ, nghĩa cũ) revevge, avenge.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.