- Từ điển Việt - Anh
Ngục hình
Thông dụng
Imprisonment.
Xem thêm các từ khác
-
Ngục lại
(từ cũ) gaoler, jailer, gaol. -
Ngúc ngắc
shake ( (one's head)., meet with hitches, do not go smoothly.., công việc ngúc ngắc do có nhiều khó khăn, the job met with hitches because of... -
Ngục thất
prison, jailer, jailor. -
Biểu đồng tình
Động từ: to show one's approval, to show one's support, mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình,... -
Ngục tối
dark jail, sinister gaol. -
Ngục tốt
(từ cũ) guard, warder. -
Ngục tù
prison. -
Nguếch ngoác
như nguệch ngoạc -
Ngùi ngùi
moved to tears. -
Ngủm
(địa phương) như ngỏm -
Biểu quyết
to vote, đại hội biểu quyết tán thành, the plenary assembly voted approval, đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết, a candidate... -
Ngủm ngoẳn
scantily docked., Đuôi ngựa ngủm ngoẳn, a horse tail scantily docked. -
Ngùm ngụt
(địa phương) blaze up, flare up violently (nói về lửa); rise profusely (nói về khói). -
Biểu tình
to demonstrate, xuống đường biểu tình, to take to the streets, biểu tình ngồi, to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in, biểu... -
Biếu xén
to give, to present, tìm cách biếu xén bọn quan thầy, to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors'... -
Ngừng bắn
cease fire. -
Bím
Danh từ: pigtail, plait of hair, tóc tết bím, plaited hair -
Ngừng bước
stop advancing, stop [going], come to a stop. -
Ngừng bút
finish writing (a letter). -
Bìm bìm
danh từ., bindweed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.