Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngựa

Thông dụng

Danh từ.
horse.

Xem thêm các từ khác

  • Ngửa tay

    Thông dụng: beg., ngửa tay xin tiền, to beg for money.
  • Biếu

    Thông dụng: to present, biếu cuốn sách, to prsent a book, sách biếu, a presentation copy of a book, báo...
  • Ngục

    Thông dụng: Danh từ.: prison; jail; gaol., vượt ngục, to break prison.
  • Biểu diển

    Thông dụng: perform, execute., (toán, lý) represent., biểu diển một điệu múa, to perform a dance., biểu...
  • Biểu đồ

    Thông dụng: Danh từ: graph, diagram, biểu đồ phát triển sản xuất,...
  • Biểu lộ

    Thông dụng: to reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
  • Nguệch ngoạc

    Thông dụng: scribbling, scrawling., chữ viết nguệch ngoạc, a scrawling handwriting.
  • Ngụm

    Thông dụng: mouthful, gulp, draught., uống từng ngụm nước chè một, to drink tea in mouthfuls (gulps).
  • Ngừng

    Thông dụng: Động từ., to stop; to draw up.
  • Ngửng

    Thông dụng: raise, turn up, lift.
  • Bìm

    Thông dụng: như bìm bìm
  • Binh

    Thông dụng: Danh từ.: soldier, army, Động từ, phục vụ công nông binh,...
  • Bính

    Thông dụng: danh từ, borrowed, the third heaven's stem, áo bính, a borrowed dress, súng sính mặc bính của...
  • Bĩnh

    Thông dụng: (thông tục) shit (said of children)., nó bĩnh ra quần rồi, he's shitted in his pants.
  • Ngưng trệ

    Thông dụng: come to a standstill, stagnate., sản xuất ngưng trệ, production came to a standstill., việc...
  • Bịnh

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như bệnh
  • Ngừng trệ

    Thông dụng: come to standstill, stagnate.
  • Ngước

    Thông dụng: raise [one's eyes]., ngước nhìn bước tranh treo trên cao, to turn up one's eyes and look at a...
  • Bình bồng

    Thông dụng: Tính từ: flotsam-like, kiếp bình bồng, a flotsam-like fate
  • Nguôi

    Thông dụng: subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down., nguôi giận, one's angers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top