- Từ điển Việt - Anh
Ngay
|
Thông dụng
Tính từ.
Direct; straight.
Straight forward; up right.
- người ngay
- a straight forward person.
At once; pat right away.
As soon as
Y học
Nghĩa chuyên ngành
snore
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
promptly
straight
date
- biểu thức ngày
- date expression
- dạng thức ngày tháng
- date format
- dấu tách ngày
- date separators
- không đề ngày tháng
- without date
- kiểu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- Long Date Style
- mã ngày tháng
- date code
- mã ngày-giờ
- date time code
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Sample
- ngày bắt đầu (ghi)
- start date
- ngày bắt đầu (khoan)
- started date
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- date of acceptance
- ngày chuyển giao rủi ro
- risk transfer date
- ngày có hiệu lực
- effective date
- ngày của phiên
- session date
- ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
- Equal Access Service Date (EASD)
- ngày giờ
- date and time
- ngày hạn sớm nhất
- earliest due date
- ngày hệ thống
- system date
- ngày hết hạn
- expiration date
- ngày hết hạn
- scratch date
- ngày hết hiệu lực
- expiration date
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn thành công trình
- completion date
- ngày Juliêng
- Julian date
- ngày Juliêng biến đổi
- modified Julian date-MJD
- ngày lịch biểu
- calendar date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- target launch date
- ngày ra đời
- Date Of Birth (DOB)
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng chương trình
- program date
- ngày tháng chuyển giao
- delivery date
- ngày tháng của công việc
- job date
- ngày tháng giao dịch
- transaction date
- ngày tháng giao tiếp
- session date
- ngày tháng hiện tại
- current date
- ngày tháng Julius
- Julian date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- starting works date
- ngày tháng lắp đặt
- installation date
- ngày tháng lịch julius
- julian date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- document received date
- ngày tháng phát
- air date
- ngày tháng sản xuất
- date of manufacture
- ngày tháng sử dụng
- use by date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- creation date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- Gregorian date
- ngày thanh toán hối phiếu
- date of payment
- ngày theo thứ tự
- ordinal date
- ngày trả tiền hối phiếu
- date of payment
- ngày và giờ
- date and time
- ngày đăng ký
- date of filing
- ngày đăng ký
- date of registration
- ngày đáo hạn
- maturity date
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of filing
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of registration
- nguyên dạng ngày
- date literal
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date time group
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- sort by date
- số ngày sau kỳ hạn
- days after date
- sự chỉ báo tự động ngày và giờ
- automatic date and time indication
- thời gian và ngày tháng
- time and date
- vạch chỉ ngày
- date line
- định nghĩa ngày tháng
- date definition
- đơn vị ngày tháng
- date unit
- đường đổi ngày
- date line
- đường đổi ngày
- international date line
day
Day (DD)
straight-time
ton per day
tpd
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
instant
prompt
- bán ngay
- prompt sale
- bốc hàng ngay
- prompt shipment
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt cotton
- chở ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- prompt delivery
- ngày thanh toán
- prompt date
- ngày thanh toán (Sở giao dich)
- prompt day (PromptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dịch)
- prompt day (promptDay)
- ngày trả tiền
- prompt day
- sự bốc hàng ngày
- prompt shipment
- sự chất hàng ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự chở hàng ngay không định ngày giờ
- untimed prompt shipment
- sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp
- prompt reply
- sự trả ngay
- prompt payment
- sự trở hàng ngay không định ngày giờ
- untimed prompt shipment
- tàu có ngay
- prompt ship
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt payment
day
Xem thêm các từ khác
-
Ngày âm lịch
lunar day -
Bạc đạn quạt
fan bearing -
Bạc đầu nhỏ
piston-pin bushing, small end bush, small end bushing -
Bạc đệm phẳng
plain bearing -
Bấc đèn
lam-filament, or lamp-wick, rove -
Bạc định cữ
distance bush, distance piece -
Bạc đỡ
pedestal, lining, pad, giải thích vn : trị số của tín hiệu ảnh hưởng ứng với màu đen . -
Bậc độ lớn
order of magnitude -
Bậc dốc
ramped step, offset -
Sự xử lý bằng lửa
flame treating, giải thích vn : phương pháp chuyển hóa các vật bằng nhựa nóng dẻo , trơ thành mực , sơn mài , sơn , hay chất... -
Sự xử lý bề mặt
surface treating, surface treatment -
Sự xử lý bùn
sludge processing -
Sự xử lý bùn cặn
sludge processing -
Sự xử lý bùn nước thải
treatment of sewage sludge -
Ngày bắt đầu (ghi)
start date -
Ngày bắt đầu (khoan)
started date -
Ngày bình lặng
quiet days -
Ngày càng nặng
ingravecsent -
Ngày chấp nhận (hối phiếu)
date of acceptance -
Ngày chí
solstice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.