- Từ điển Việt - Anh
Nghẽn van
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
valve blocking
Xem thêm các từ khác
-
Nghẹn, nghẽn
incallosal -
Nghêng
oblique -
Nghe-Nhìn
audio-visual (av) -
Nghèo
poor; needy; indigent; poverty., lean, poor, hard up, poor, sống trong cảnh nghèo nàn, to live in poverty., bê tông nghèo, lean concrete, bê... -
Nghèo (khoáng vật)
lean -
Nghèo dinh dưỡng
oligotrophic -
Nghèo electron
electron-poor -
Nghép
tail -
Nghẹt
too tight, strangling., choked up, clogged up., strangulated, cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ, this shirt collar is too tight,... -
Nghẹt thở
nearly strangled, suffocated., oppressive., suffocation, bị nghẹt thở vì áo chật quá, the shirt is too tight, so one is nearly strangled., không... -
Sự xung đột
clashing, collision, conflict, sự xung đột bus, bus collision, sự xung đột cuộc gọi, call collision, sự xung đột bus, bus conflict,... -
Sự xung kích
impact, shock, thrust -
Sự xước
chafing, scoring -
Sự xuống cấp
degradation, deterioration, quality reduction, sự xuống cấp chất lượng, degradation of quality, sự xuống cấp nhẹ, graceful degradation,... -
Sự xuống cấp chất lượng
degradation of quality, impairment of quality -
Sự xuống dòng
return, return key, wrapping -
Nghỉ
to rest; to repose; to take a rest., cease, free, idle, motionless, pause, quiescent, rest, reckon, dark, tối nay chúng ta nghỉ ở đâu, where do... -
Nghi lễ
rites, rituals, ceremony., ceremonial, ceremony, protocol -
Nghi ngờ
suspect, doubt., doubt, query, không một chút nghi ngờ, without a shadow of doubt. -
Nghỉ phép (hè) trong nước
home leave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.