- Từ điển Việt - Anh
Nghiêng (chữ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
italic
Xem thêm các từ khác
-
Nghiêng 45o
mitered -
Nghiêng cánh
bank -
Nghiêng của trục
canting of the shaft -
Nghiêng deviate
deviance -
Nghiêng độ kí từ
magnetic clinograph -
Nghiêng độ ký
clinograph -
Nghiêng dốc
tilting -
Nghiêng đồng hướng
synclinal -
Nghiêng kế
clinometer, inclinometer -
Nghiêng lệch
out of level -
Nghiêng một góc
inclined at an angle of -
Nghiêng ngả
veer, osscillate., oscillate, nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy, to oscillate and follow the stronger side. -
Ba-đờ-xốc
bumper, giải thích vn : 1 . thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô , xe tải hay các loại phương tiện... -
Bai
danh từ, Động từ, fail, byte, area, bank, landing, place, platform, stage, yard, bank, heap, pen, place, yard, trowel, spade, to loose, to stretch -
Bãi bằng
flat yield -
Bài báo
Danh từ: article, article, item, news article, newspaper article, paper, một bài báo hay về giáo dục, an... -
Bài báo tin tức
news article -
Bãi biển
danh từ, beach, foreshore, watering-place, foreshore, venue, beach, bãi biển cao, high beach, bãi biển cát, sandy beach, bãi biển được... -
Bãi bỏ
Động từ: to abrogate, to declare null and void, abort, destroy, raise, repeal, rescind, rescission, reverse, surrender,... -
Sửa hỏng
tamper with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.